제품 하나가 시장에 나가기까지는
수많은 설계, 시험, 승인, 등록의 단계를 거쳐야 합니다.
그 흐름 속에서 R&D팀과 관련 부서들이 사용하는 실무 용어들을
한–영–베트남어 기준으로 50개 정리해드립니다.
📚 신제품 개발 및 승인 실무 용어 50선 – 표 정리 (한–영–베)
No. | 한국어 | 영어 | 베트남어 | 비고 |
1 | 신제품개발 | New Product Development | Phát triển sản phẩm mới | 신규 품목 설계부터 승인까지 |
2 | 고객사양 | Customer Specification | Thông số kỹ thuật từ khách hàng | 고객 요구 조건 |
3 | 제품사양 | Product Specification | Thông số sản phẩm | 제품별 상세 조건 |
4 | 사양설계 | Specification Design | Thiết kế thông số | R&D에서 조건 설계 |
5 | 구조설계 | Structural Design | Thiết kế cấu trúc | 제품 내부/외형 설계 |
6 | 재질선정 | Material Selection | Lựa chọn vật liệu | 절연, 도체 등 자재 설정 |
7 | 표준화 | Standardization | Chuẩn hóa | 공정, 도면, 코드 등록 일체화 |
8 | 시제품 | Prototype / Sample | Mẫu thử nghiệm | 초기 검토용 제작품 |
9 | 시제품의뢰서 | Sample Request | Phiếu yêu cầu mẫu thử | 시제품 제작 요청 문서 |
10 | 시험항목 | Test Item | Hạng mục thử nghiệm | 전기, 물리, 환경 기준 |
11 | 시험성적서 | Test Report | Phiếu kết quả thử nghiệm | 시험 결과 기록 문서 |
12 | 고객승인 | Customer Approval | Phê duyệt từ khách hàng | 정식 사양 인증 단계 |
13 | 승인확인서 | Approval Sheet | Phiếu xác nhận phê duyệt | 고객 서명/회신 포함 문서 |
14 | 사양변경 | Spec Change | Thay đổi thông số | 개발 중 수정사항 |
15 | 개발검토 | Design Review | Xem xét thiết kế | 내부 사양 회의 단계 |
16 | 검토회의록 | Review Minutes | Biên bản cuộc họp | 개발 검토 내용 기록 |
17 | 공정성 | Process Feasibility | Khả năng gia công | 제조 가능 여부 판단 |
18 | 기술문서 | Technical Document | Tài liệu kỹ thuật | 도면, 조건표 포함 |
19 | 도면 | Drawing | Bản vẽ kỹ thuật | 제품 설계 도해 |
20 | WI | Work Instruction | Hướng dẫn công việc | 작업 표준서 |
21 | ERP코드 | ERP Item Code | Mã sản phẩm trong hệ thống | 시스템 등록용 품번 |
22 | 품목표준서 | Product Master | Chuẩn sản phẩm | 기준 조건 요약 문서 |
23 | 라벨 | Product Label | Nhãn sản phẩm | 규격/LOT 정보 포함 |
24 | 제품번호 | Product Number | Mã sản phẩm | 사양 구분용 고유번호 |
25 | 승인조건 | Approved Spec | Thông số được phê duyệt | 고객 승인 기준 조건 |
26 | 설계변경관리 | Design Change Control | Quản lý thay đổi thiết kế | 변경 이력 추적 |
27 | 버전관리 | Version Control | Quản lý phiên bản | 설계서 수정이력 관리 |
28 | 변경이력서 | Revision History | Lịch sử thay đổi | 이전 버전 비교 문서 |
29 | 시험방법 | Test Method | Phương pháp thử nghiệm | 측정 장비/기준 포함 |
30 | 공정호환성 | Process Compatibility | Tính tương thích quy trình | 기존 설비 적용 여부 |
31 | 생산전개 | Production Release | Triển khai sản xuất | 승인 후 생산부 전달 |
32 | 개발코드 | Development Code | Mã phát triển | 시제품용 코드 구분 |
33 | 사양코드 | Specification Code | Mã thông số | ERP/문서 시스템 연동 코드 |
34 | 승인리드타임 | Approval Lead Time | Thời gian chờ phê duyệt | 승인 소요일 수 |
35 | 고객양식 | Customer Form | Mẫu từ khách hàng | 고객 요구 포맷 |
36 | VOC | Voice of Customer | Ý kiến khách hàng | 클레임/피드백 포함 |
37 | 승인샘플 | Approval Sample | Mẫu phê duyệt | 시험 후 승인대상품 |
38 | 인증샘플 | Certification Sample | Mẫu gửi chứng nhận | UL 등 인증용 제출 샘플 |
39 | 승인서명 | Approval Signature | Chữ ký phê duyệt | 고객 측 서명 포함 |
40 | 일괄등록 | Batch Registration | Đăng ký hàng loạt | ERP/도면/WI 동시 등록 |
41 | 품질검토 | Quality Review | Đánh giá chất lượng | 시험 결과 내부 승인용 |
42 | 표준코드 | Standard Code | Mã chuẩn hóa | 도면·작업기준과 연동 |
43 | 승인관리 | Approval Management | Quản lý phê duyệt | 고객 승인 이력 관리 |
44 | 개발일지 | Development Log | Nhật ký phát triển | 단계별 진척 기록 |
45 | 요청사양 | Requested Spec | Thông số yêu cầu | 고객 전달 최초 조건 |
46 | 구현사양 | Implemented Spec | Thông số thực hiện | 설계에 반영된 조건 |
47 | 승인편차 | Spec Deviation | Sai lệch so với phê duyệt | 실측값 vs 승인 조건 차이 |
48 | 조건설계 | Condition Design | Thiết kế điều kiện | 온도/속도 등 가공조건 |
49 | 단가검토 | Cost Review | Xem xét đơn giá | 사양별 원가 확인 |
50 | 최종등록 | Final Release | Đăng ký chính thức | 제품표준 마무리 등록 |
📧 실무 메일 예시 – 개발 승인용 성적서 발송
KR: 신규 사양 제품의 시험성적서 및 WI, 도면 첨부드립니다. 승인 회신 부탁드립니다.
EN: Attached are the test report, WI, and drawing for the new product specification. Kindly confirm your approval.
VI: Gửi anh/chị bảng kết quả kiểm tra, WI và bản vẽ sản phẩm theo thông số mới. Vui lòng xác nhận phê duyệt.
📌 용어가 필요한 대상
- R&D 실무자: 설계, 검토, 등록, 승인 대응 시
- 영업팀: 고객 요구 반영 및 승인 커뮤니케이션 시
- 생산/품질팀: 시제품 대응 및 WI, 조건 등록 시
- 문서관리 담당자: ERP 연동, 표준코드 정리 시
🧩 마무리하며
개발 용어는 단순히 '설계 언어'가 아니라
현장과 고객을 연결하는 ‘실행 언어’입니다.
이번 정리를 통해
사양서, 도면, 승인 문서 등 실무에서 사용되는 개발 언어를 체계적으로 익히고,
신제품 흐름의 전 단계를 명확하게 파악하셨기를 바랍니다.
더보기
해당 포스팅의 정보는 학습용으로 제작된 내용으로 단순 참조용 자료로 활용해 주시기 바랍니다.
- Wired Grafia -
반응형
''오늘의' 시리즈 > 실무 용어' 카테고리의 다른 글
🏭 생산계획 및 라인운영 실무 용어 50선 (한–영–베 통합 정리) - 실무 용어 #23. (2) | 2025.05.27 |
---|---|
🛠️ 조건 변경 및 기준 개정 실무 용어 50선 (한–영–베 통합 정리) - 실무 용어 #22. (2) | 2025.05.22 |
🚨 품질 불량 및 개선 관련 실무 용어 50선 (한–영–베 통합 정리) - 실무 용어 #20. (1) | 2025.05.15 |
🔧 생산지원팀 소모품 및 자재관리 실무 용어 50선 (한–영–베 통합 정리) - 실무 용어 #19. (0) | 2025.05.13 |
📤 외주/수불관리 실무 용어 50선 (한–영–베 통합 정리) - 실무 용어 #18. (2) | 2025.05.08 |