불량은 기록하고, 분석하고, 개선해야 사라집니다.
이번 편에서는 품질팀이 불량 대응 시 활용하는
실제 실무 용어 50개를 한–영–베 기준으로 정리해드립니다.
CAPA, 재발방지, NG 보고서, 분석 기법 등
제대로 대응하는 조직을 위한 용어 정리입니다.
📚 품질 불량/개선 실무 용어 50선 – 표 정리 (한–영–베)
No. | 한국어 | 영어 | 베트남어 | 비고 |
1 | 불량 | Defect / NG | Lỗi / NG | 기준 미달의 제품 |
2 | 불량률 | Defect Rate | Tỷ lệ lỗi | 전체 대비 불량 비율 |
3 | NG 발생 | NG Occurrence | Phát sinh lỗi | 불량 발생 시점 |
4 | 클레임 | Claim | Khiếu nại | 고객 불만 제기 |
5 | 불량유형 | Defect Type | Loại lỗi | 외관/기능/치수 등 |
6 | 단선 | Open Circuit | Đứt dây | 케이블 불량 유형 |
7 | OD 이상 | OD Deviation | Sai số đường kính ngoài | 외경 초과/미달 |
8 | 외관불량 | Visual Defect | Lỗi ngoại quan | 이물, 스크래치 등 |
9 | 기능불량 | Functional Defect | Lỗi chức năng | 작동 이상 |
10 | 치수불량 | Dimensional Defect | Lỗi kích thước | 도면 기준 초과/미달 |
11 | 원인분석 | Root Cause Analysis | Phân tích nguyên nhân | 문제 근본 원인 파악 |
12 | 5 Why | 5 Why Analysis | 5 tại sao | 반복 질문을 통한 원인 추적 |
13 | Fishbone | Ishikawa Diagram | Biểu đồ xương cá | 원인 도식화 기법 |
14 | CAPA | Corrective & Preventive Action | Biện pháp khắc phục và phòng ngừa | 시정 + 예방 통합 대응 |
15 | 시정조치 | Corrective Action | Hành động khắc phục | 발생 후 즉시 조치 |
16 | 예방조치 | Preventive Action | Hành động phòng ngừa | 재발 방지 목적 |
17 | 개선활동 | Improvement Activity | Hoạt động cải tiến | 반복 문제 해결 활동 |
18 | CAR | Corrective Action Report | Báo cáo hành động khắc phục | 시정조치 보고서 |
19 | PAR | Preventive Action Report | Báo cáo phòng ngừa | 예방조치 보고서 |
20 | 개선보고서 | Improvement Report | Báo cáo cải tiến | 전체 개선 결과 문서 |
21 | NG 보고서 | Defect Report | Báo cáo lỗi | 불량 정리 양식 |
22 | 공정불량 | In-process Defect | Lỗi trong công đoạn | 생산 중 발생 |
23 | 자재불량 | Material Defect | Lỗi nguyên vật liệu | 원자재 관련 |
24 | 작업자불량 | Operator Error | Lỗi thao tác | 작업 미준수 등 |
25 | 설비불량 | Equipment Error | Lỗi thiết bị | 기계 이상 |
26 | 검사불량 | Inspection Miss | Bỏ sót kiểm tra | QC 누락 등 |
27 | 기준이탈 | Out of Spec | Ngoài tiêu chuẩn | 조건 범위 초과 |
28 | 수율 | Yield | Tỷ lệ thành phẩm | 생산품 중 정상품 비율 |
29 | 격리 | Quarantine | Cách ly hàng lỗi | 불량품 임시 보관 |
30 | 재검사 | Re-inspection | Kiểm tra lại | NG품 재확인 절차 |
31 | 분류작업 | Sorting | Phân loại | OK / NG 분리 과정 |
32 | 추적성 | Traceability | Truy xuất nguồn gốc | LOT, 검사이력 관리 |
33 | 재작업 | Rework | Tái xử lý | NG품 개선 후 재출고 |
34 | 폐기 | Scrap / Disposal | Hủy | 사용 불가 품목 처리 |
35 | 작업표준서 | WI (Work Instruction) | Hướng dẫn công việc | 기준 미준수 여부 확인 자료 |
36 | 기준서개정 | Standard Revision | Cập nhật tiêu chuẩn | 개선 시 문서 변경 필요 |
37 | 사내공유 | Internal Sharing | Thông báo nội bộ | 개선 결과 사내 전파 |
38 | 고객회신 | Customer Reply | Phản hồi khách hàng | 클레임 대응 후 제출 문서 |
39 | 책임자서명 | Authorized Signature | Chữ ký xác nhận | 개선안 문서화 시 필요 |
40 | 재발방지 | Recurrence Prevention | Phòng ngừa tái phát | 동일 NG 차단 조치 |
41 | 개선기한 | Due Date for Action | Hạn chót cải tiến | CAPA 마감일 관리 |
42 | 담당부서 | Responsible Dept | Bộ phận phụ trách | 개선실행 주체 명시 |
43 | 품질검토 | Quality Review | Đánh giá chất lượng | 개선안 검토 절차 |
44 | 개선효과 | Effectiveness | Hiệu quả cải tiến | CAPA 완료 후 평가 |
45 | 이력관리 | History Management | Quản lý lịch sử | 반복 불량 여부 확인 |
46 | 고객요구기준 | Customer Requirement | Yêu cầu khách hàng | 기준이 클레임 근거 될 수 있음 |
47 | 인증불량 | Certified Defect | Lỗi trong lô đã chứng nhận | 출하 후 발견된 문제 |
48 | 현장조치 | On-site Action | Hành động tại hiện trường | 즉각적 대응 |
49 | 교정 | Correction | Sửa chữa | 오류 수정 자체 조치 |
50 | 경향분석 | Trend Analysis | Phân tích xu hướng | 불량 패턴 장기 분석 |
📧 실무 메일 예시 – CAPA 제출 회신
KR: 클레임 건 관련하여 시정/예방조치 완료하였으며, 개선보고서와 CAR 양식 첨부드립니다.
EN: Corrective and preventive actions for the claim case have been completed. Please find the CAR and improvement report attached.
VI: Đã hoàn tất hành động khắc phục và phòng ngừa liên quan đến khiếu nại. Gửi anh/chị báo cáo cải tiến và mẫu CAR đính kèm.
📌 용어가 필요한 대상
- 품질팀 실무자: CAPA, 클레임 대응, 분석 보고서 작성 시
- 생산/기술팀: 원인 공유, 문서 검토, 예방안 협업 시
- 영업팀: 고객 응대/회신용 번역 및 기준용
- 관리자/책임자: 개선 효과 측정, 시정 기한 관리 시
🧩 마무리하며
불량의 기록은 단순한 통계가 아닙니다.
회사 시스템이 어떻게 학습하고 개선하는지를 보여주는 기록이자 증거입니다.
이번 정리를 통해
현장에서의 불량 대응과 개선 활동이 정확한 용어와 체계 속에서 연결되길 바랍니다.
더보기
해당 포스팅의 정보는 학습용으로 제작된 내용으로 단순 참조용 자료로 활용해 주시기 바랍니다.
- Wired Grafia -
반응형
''오늘의' 시리즈 > 실무 용어' 카테고리의 다른 글
🛠️ 조건 변경 및 기준 개정 실무 용어 50선 (한–영–베 통합 정리) - 실무 용어 #22. (2) | 2025.05.22 |
---|---|
🧪 신제품 개발 및 사양 승인 실무 용어 50선 (한–영–베 통합 정리) - 실무 용어 #21. (0) | 2025.05.20 |
🔧 생산지원팀 소모품 및 자재관리 실무 용어 50선 (한–영–베 통합 정리) - 실무 용어 #19. (0) | 2025.05.13 |
📤 외주/수불관리 실무 용어 50선 (한–영–베 통합 정리) - 실무 용어 #18. (2) | 2025.05.08 |
🧾 출하검사 및 시험성적서 실무 용어 50선 (한–영–베 통합 정리) - 실무 용어 #17. (2) | 2025.05.06 |