Stories of technology, drawn in lines

선으로 기록하는 기술의 이야기

'오늘의' 시리즈/실무 용어

🚨 품질 불량 및 개선 관련 실무 용어 50선 (한–영–베 통합 정리) - 실무 용어 #20.

Wired Grafia 2025. 5. 15.

불량은 기록하고, 분석하고, 개선해야 사라집니다.
이번 편에서는 품질팀이 불량 대응 시 활용하는
실제 실무 용어 50개한–영–베 기준으로 정리해드립니다.
CAPA, 재발방지, NG 보고서, 분석 기법 등
제대로 대응하는 조직을 위한 용어 정리입니다.


📚 품질 불량/개선 실무 용어 50선 – 표 정리 (한–영–베)

No. 한국어 영어 베트남어 비고
1 불량 Defect / NG Lỗi / NG 기준 미달의 제품
2 불량률 Defect Rate Tỷ lệ lỗi 전체 대비 불량 비율
3 NG 발생 NG Occurrence Phát sinh lỗi 불량 발생 시점
4 클레임 Claim Khiếu nại 고객 불만 제기
5 불량유형 Defect Type Loại lỗi 외관/기능/치수 등
6 단선 Open Circuit Đứt dây 케이블 불량 유형
7 OD 이상 OD Deviation Sai số đường kính ngoài 외경 초과/미달
8 외관불량 Visual Defect Lỗi ngoại quan 이물, 스크래치 등
9 기능불량 Functional Defect Lỗi chức năng 작동 이상
10 치수불량 Dimensional Defect Lỗi kích thước 도면 기준 초과/미달
11 원인분석 Root Cause Analysis Phân tích nguyên nhân 문제 근본 원인 파악
12 5 Why 5 Why Analysis 5 tại sao 반복 질문을 통한 원인 추적
13 Fishbone Ishikawa Diagram Biểu đồ xương cá 원인 도식화 기법
14 CAPA Corrective & Preventive Action Biện pháp khắc phục và phòng ngừa 시정 + 예방 통합 대응
15 시정조치 Corrective Action Hành động khắc phục 발생 후 즉시 조치
16 예방조치 Preventive Action Hành động phòng ngừa 재발 방지 목적
17 개선활동 Improvement Activity Hoạt động cải tiến 반복 문제 해결 활동
18 CAR Corrective Action Report Báo cáo hành động khắc phục 시정조치 보고서
19 PAR Preventive Action Report Báo cáo phòng ngừa 예방조치 보고서
20 개선보고서 Improvement Report Báo cáo cải tiến 전체 개선 결과 문서
21 NG 보고서 Defect Report Báo cáo lỗi 불량 정리 양식
22 공정불량 In-process Defect Lỗi trong công đoạn 생산 중 발생
23 자재불량 Material Defect Lỗi nguyên vật liệu 원자재 관련
24 작업자불량 Operator Error Lỗi thao tác 작업 미준수 등
25 설비불량 Equipment Error Lỗi thiết bị 기계 이상
26 검사불량 Inspection Miss Bỏ sót kiểm tra QC 누락 등
27 기준이탈 Out of Spec Ngoài tiêu chuẩn 조건 범위 초과
28 수율 Yield Tỷ lệ thành phẩm 생산품 중 정상품 비율
29 격리 Quarantine Cách ly hàng lỗi 불량품 임시 보관
30 재검사 Re-inspection Kiểm tra lại NG품 재확인 절차
31 분류작업 Sorting Phân loại OK / NG 분리 과정
32 추적성 Traceability Truy xuất nguồn gốc LOT, 검사이력 관리
33 재작업 Rework Tái xử lý NG품 개선 후 재출고
34 폐기 Scrap / Disposal Hủy 사용 불가 품목 처리
35 작업표준서 WI (Work Instruction) Hướng dẫn công việc 기준 미준수 여부 확인 자료
36 기준서개정 Standard Revision Cập nhật tiêu chuẩn 개선 시 문서 변경 필요
37 사내공유 Internal Sharing Thông báo nội bộ 개선 결과 사내 전파
38 고객회신 Customer Reply Phản hồi khách hàng 클레임 대응 후 제출 문서
39 책임자서명 Authorized Signature Chữ ký xác nhận 개선안 문서화 시 필요
40 재발방지 Recurrence Prevention Phòng ngừa tái phát 동일 NG 차단 조치
41 개선기한 Due Date for Action Hạn chót cải tiến CAPA 마감일 관리
42 담당부서 Responsible Dept Bộ phận phụ trách 개선실행 주체 명시
43 품질검토 Quality Review Đánh giá chất lượng 개선안 검토 절차
44 개선효과 Effectiveness Hiệu quả cải tiến CAPA 완료 후 평가
45 이력관리 History Management Quản lý lịch sử 반복 불량 여부 확인
46 고객요구기준 Customer Requirement Yêu cầu khách hàng 기준이 클레임 근거 될 수 있음
47 인증불량 Certified Defect Lỗi trong lô đã chứng nhận 출하 후 발견된 문제
48 현장조치 On-site Action Hành động tại hiện trường 즉각적 대응
49 교정 Correction Sửa chữa 오류 수정 자체 조치
50 경향분석 Trend Analysis Phân tích xu hướng 불량 패턴 장기 분석

📧 실무 메일 예시 – CAPA 제출 회신

KR: 클레임 건 관련하여 시정/예방조치 완료하였으며, 개선보고서와 CAR 양식 첨부드립니다.
EN: Corrective and preventive actions for the claim case have been completed. Please find the CAR and improvement report attached.
VI: Đã hoàn tất hành động khắc phục và phòng ngừa liên quan đến khiếu nại. Gửi anh/chị báo cáo cải tiến và mẫu CAR đính kèm.


📌 용어가 필요한 대상

  • 품질팀 실무자: CAPA, 클레임 대응, 분석 보고서 작성 시
  • 생산/기술팀: 원인 공유, 문서 검토, 예방안 협업 시
  • 영업팀: 고객 응대/회신용 번역 및 기준용
  • 관리자/책임자: 개선 효과 측정, 시정 기한 관리 시

🧩 마무리하며

불량의 기록은 단순한 통계가 아닙니다.
회사 시스템이 어떻게 학습하고 개선하는지를 보여주는 기록이자 증거입니다.

이번 정리를 통해
현장에서의 불량 대응과 개선 활동이 정확한 용어와 체계 속에서 연결되길 바랍니다.

 


더보기

해당 포스팅의 정보는 학습용으로 제작된 내용으로 단순 참조용 자료로 활용해 주시기 바랍니다.
- Wired Grafia -

반응형
  • 핀터레스트  공유하기
  • 카카오톡 공유하기
  • 네이버블로그 공유하기
  • 네이버밴드 공유하기
  • 페이스북 공유하기
  • 트위터 공유하기