문제는 언제든 생길 수 있지만,
‘문제를 어떻게 해결하느냐’가 진짜 품질의 힘입니다.
이번 편에서는 제조업에서 자주 사용하는
불량 분석, 개선 활동, 고객 클레임 대응, 8D 방식 관련 용어들을
한–영–베트남어로 정리해드립니다.
📚 품질개선 실무 용어 50선 – 표 정리 (한–영–베)
No. | 한국어 | 영어 | 베트남어 | 비고 |
1 | 품질개선 | Quality Improvement | Cải tiến chất lượng | 불량률 감소/재발 방지 활동 |
2 | 불량 | Defect / NG | Lỗi / NG | 기준을 벗어난 제품 |
3 | 불량률 | Defect Rate | Tỷ lệ lỗi | 전체 대비 NG 비율 |
4 | 수율 | Yield | Tỷ lệ thành phẩm | 양품 비율 |
5 | 원인분석 | Root Cause Analysis | Phân tích nguyên nhân gốc rễ | 문제의 본질 파악 |
6 | 5Why 분석 | 5Why Analysis | Phân tích 5 lần "Tại sao" | 반복 질문으로 근본 원인 도출 |
7 | Fishbone | Cause & Effect Diagram | Sơ đồ xương cá | 시각적 원인 분석 도구 |
8 | 8D Report | 8D Report | Báo cáo 8D | 표준 문제 해결 문서 |
9 | 임시조치 | Containment Action | Hành động khẩn cấp | 고객 피해 방지용 선조치 |
10 | 시정조치 | Corrective Action | Hành động khắc phục | 문제 원인에 대한 해결책 |
11 | 예방조치 | Preventive Action | Hành động phòng ngừa | 재발 방지를 위한 조치 |
12 | 재발방지 | Recurrence Prevention | Ngăn ngừa tái diễn | 같은 불량의 반복 차단 |
13 | 개선활동 | Improvement Activity | Hoạt động cải tiến | 품질 향상 관련 실무 전반 |
14 | 개선요청서 | Improvement Request | Phiếu yêu cầu cải tiến | 내부 또는 고객 요청 문서 |
15 | 불량보고서 | NG Report | Báo cáo lỗi | 발생된 불량 기록 문서 |
16 | 조치결과서 | Action Result Report | Báo cáo kết quả khắc phục | 개선 후 효과 정리 |
17 | 고객클레임 | Customer Claim | Khiếu nại của khách hàng | 납품 후 발생된 품질 이슈 |
18 | 고객대응보고서 | Customer Response Report | Báo cáo phản hồi khách hàng | 대응 내용 정리 보고서 |
19 | 시험성적서 | Test Report | Báo cáo kiểm tra | 품질 시험 결과 문서 |
20 | 품질표준 | Quality Standard | Tiêu chuẩn chất lượng | 사전 합의된 기준치 |
21 | 허용오차 | Tolerance | Sai số cho phép | 기준 허용 범위 |
22 | 품질데이터 | Quality Data | Dữ liệu chất lượng | 검사 및 측정 결과값 |
23 | 개선이력 | Improvement History | Lịch sử cải tiến | 누적된 개선 내용 기록 |
24 | 반복불량 | Repeated Defect | Lỗi lặp lại | 동일 원인의 재불량 |
25 | 불량코드 | Defect Code | Mã lỗi | NG 유형 분류 코드 |
26 | 격리조치 | Segregation | Cách ly | NG 제품 구분 조치 |
27 | 공정이탈 | Process Deviation | Lệch quy trình | 비표준 작업 발생 |
28 | 작업표준서 | Work Instruction | Hướng dẫn công việc | 기준 작업 방법 명시 문서 |
29 | 공정변경 | Process Change | Thay đổi quy trình | 개선 또는 이슈 대응 시 변경 |
30 | 기준변경 | Standard Change | Điều chỉnh tiêu chuẩn | 허용 기준 수정 |
31 | 설비개선 | Equipment Improvement | Cải tiến thiết bị | 기계 조건 개선 조치 |
32 | 교육조치 | Training Action | Đào tạo bổ sung | 작업자 재교육 조치 |
33 | 품질경보 | Quality Alert | Cảnh báo chất lượng | NG 발생 시 전 부서 공유 경보 |
34 | 품질회의 | Quality Meeting | Cuộc họp chất lượng | 문제 공유/의견수렴 회의 |
35 | 데이터비교 | Data Comparison | So sánh dữ liệu | 개선 전/후 비교 |
36 | 시운전 | Trial Run | Chạy thử nghiệm | 개선 후 공정 테스트 |
37 | 검사강화 | Inspection Reinforcement | Tăng cường kiểm tra | 임시 기준 상향 적용 |
38 | 고객승인 | Customer Approval | Phê duyệt của khách hàng | 변경사항 승인 요청 시 |
39 | 수정사양서 | Revised Specification | Bản sửa đổi thông số | 변경된 기준 문서 |
40 | 시험계획 | Test Plan | Kế hoạch thử nghiệm | 개선 전 사전 테스트 계획서 |
41 | CPK | Process Capability Index | Chỉ số năng lực quy trình | 공정 안정도 측정 지표 |
42 | 품질지표 | Quality KPI | Chỉ số chất lượng | 불량률, 수율 등 관리 항목 |
43 | 선행관리 | Preventive Quality Management | Quản lý phòng ngừa | NG 발생 전 품질 관리 |
44 | 고객감사 | Customer Audit | Đánh giá của khách hàng | 고객 현장 평가 대응 업무 |
45 | 내부감사 | Internal Audit | Đánh giá nội bộ | 사내 품질 프로세스 점검 |
46 | 외부감사 | External Audit | Đánh giá bên ngoài | 인증기관 점검 |
47 | 개선PT | Improvement Presentation | Báo cáo cải tiến | 회의/보고용 발표 자료 |
48 | 품질표준서 | Quality Manual | Sổ tay tiêu chuẩn chất lượng | 품질 시스템 기준 종합 문서 |
49 | 불량율추이 | Defect Trend | Xu hướng lỗi | NG 발생 변동 추이 |
50 | 개선제안 | Suggestion | Đề xuất cải tiến | 자발적 품질 향상 아이디어 |
📧 실무 메일 예시 – 8D 보고서 회신
KR: 요청하신 8D 보고서와 개선조치 결과를 첨부드립니다. 검토 부탁드립니다.
EN: Attached are the requested 8D report and corrective action results. Kindly review.
VI: Gửi anh/chị báo cáo 8D và kết quả khắc phục theo yêu cầu. Mong nhận được phản hồi.
📌 이 용어가 유용한 분들
- 품질팀 전원: 분석, 조치, 고객 대응 시 표준화 용어로 활용
- 생산팀: 개선 활동 협업 및 작업표준 변경 시
- 영업팀: 고객 커뮤니케이션 문서 작성 시
- 해외법인 관리자: 품질활동 보고 및 본사 대응 시 유용
🧩 마무리하며
불량은 ‘데이터’지만, 개선은 ‘행동’입니다.
이번 정리를 통해 8D 기반 문제 해결 체계와 문서 용어를
명확히 이해하고 실무에 바로 적용하시기 바랍니다.
더보기
해당 포스팅의 정보는 학습용으로 제작된 내용으로 단순 참조용 자료로 활용해 주시기 바랍니다.
- Wired Grafia -
반응형
''오늘의' 시리즈 > 실무 용어' 카테고리의 다른 글
📈 회계 예산·원가 분석 실무 용어 50선 (한–영–베 통합 정리) - 실무 용어 #11. (0) | 2025.04.16 |
---|---|
📦 구매팀의 공급사 관리 용어 50선 (한–영–베 통합 정리) - 실무 용어 #10. (1) | 2025.04.14 |
🧾 생산팀에서 자주 쓰는 실무 용어 50선 (한–영–베 통합 정리) - 실무 용어 #08. (0) | 2025.04.14 |
🧑💼 인사팀에서 자주 쓰는 실무 용어 50선 (한–영–베 통합 정리) - 실무 용어 #07. (0) | 2025.04.13 |
🗂️ 총무팀에서 자주 쓰는 실무 용어 50선 (한–영–베 통합 정리) - 실무 용어 #06. (6) | 2025.04.13 |